Baryshivka (huyện)
Thủ phủ | Baryshivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 41.287 |
Tỉnh | tỉnh Kiev |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Baryshivka (huyện)
Thủ phủ | Baryshivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 41.287 |
Tỉnh | tỉnh Kiev |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Baryshivka (huyện)Liên quan
Baryshivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Baryshivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...